Viêm phế quản nhưng không sốt, và những điều cần biết hãy cùng muathuocgiare giải đáp thắc mắc qua bài viết dưới đây
Viêm phế quản là gì ?
Viêm phế quản là sự viêm niêm mạc ống phế quản. Khi mắc bệnh này, người bệnh thường trải qua các triệu chứng như ho và khạc đờm. Có hai dạng viêm phế quản chính, bao gồm viêm phế quản cấp và viêm phế quản mãn tính:
1. Viêm phế quản cấp: Đây là tình trạng viêm niêm mạc ống phế quản xảy ra đột ngột và kéo dài trong một thời gian ngắn. Thường là do vi khuẩn, vi rút hoặc cả hai gây ra.
2. Viêm phế quản mãn tính: Khi bệnh chuyển sang giai đoạn mãn tính, nó thường gây kích thích liên tục cho niêm mạc ống phế quản. Đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Tình trạng này có thể kéo dài trong tháng hoặc thậm chí nhiều năm. Viêm phế quản mãn tính thường nghiêm trọng hơn nhiều so với viêm phế quản cấp tính.
Nguyên nhân của bệnh viêm phế quản
Bệnh viêm phế quản cấp tính thường xuất phát từ nguyên nhân chính là nhiễm trùng vi rút, nhưng cũng có thể phát triển do vi khuẩn hoặc tiếp xúc thường xuyên với các chất kích thích phổi, như khói thuốc, bụi bẩn, và ô nhiễm không khí.
Trong trường hợp viêm phế quản mãn tính, thường xảy ra do sự tái phát của viêm niêm mạc ống phế quản trong thời gian dài. Các nhóm có nguy cơ cao mắc bệnh này bao gồm những người tiếp xúc thường xuyên với các chất kích thích phổi do công việc (như công nhân xây dựng, thợ mỏ than, công nhân kim loại) và những người nghiện hút thuốc lá. Mức độ ô nhiễm không khí cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc góp phần vào sự phát triển của bệnh này.
những tác nhân gây bệnh viêm phế quản
Khói thuốc lá thường được xem là yếu tố hàng đầu góp phần vào sự phát triển của bệnh. Những người thường xuyên hút thuốc lá hoặc sống trong môi trường có khói thuốc thường đối diện với nguy cơ cao mắc viêm phế quản cấp tính hoặc mãn tính.
Sức đề kháng yếu: Khi cơ thể đã mắc một bệnh cấp tính khác, chẳng hạn như cảm lạnh hoặc một tình trạng bệnh mãn tính gây tổn thương cho hệ miễn dịch, người đó có khả năng cao bị viêm phế quản. Những người có nguy cơ cao bị nhiễm trùng thường là người lớn tuổi, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Tiếp xúc với các chất kích thích trong môi trường làm việc: Nếu bạn thường xuyên làm việc trong môi trường chứa các chất kích thích có thể gây tổn hại cho phổi, ví dụ như công việc trong ngành dệt may, cơ khí, hoặc tiếp xúc với hóa chất hoặc khói, khả năng bị viêm phế quản cũng cao.
Trào ngược dạ dày: Sự lặp đi lặp lại các cơn ợ nóng và ợ chua có thể kích thích cổ họng và tăng nguy cơ mắc viêm phế quản.
viêm phế quản nhưng không sốt
Viêm phổi không kèm sốt không đồng nghĩa với tình trạng bệnh nhẹ; một số trường hợp người bệnh mắc viêm phổi mà không có sốt vẫn có nguy cơ bị áp xe phổi và suy hô hấp.
Viêm phổi là một tình trạng nhiễm trùng gây ra bởi virus, vi khuẩn hoặc nấm, khiến các túi khí trong phổi bị viêm, dẫn đến tích tụ mủ và chất lỏng. Trong các trường hợp nghiêm trọng, viêm phổi có thể gây ra khó thở, tắc nghẽn đường thở, và gây ra các triệu chứng như chất nhầy trong phổi, gây ra nhiều triệu chứng khác. Một số biểu hiện của viêm phổi có thể giống như cảm lạnh thông thường hoặc bệnh cúm, bao gồm sốt, cảm lạnh, ho có đờm, khó thở, đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
Sốt thường là một trong các triệu chứng thường gặp của viêm phổi, nhưng trong một số trường hợp, người bị viêm phổi không mắc sốt hoặc chỉ có sốt nhẹ. Sốt là một phản ứng sinh lý của cơ thể để chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn hoặc virus, nó là cách tự nhiên để tăng nhiệt độ cơ thể để tiêu diệt mầm bệnh. Trong trường hợp này, một người có viêm phổi mà không kèm sốt có thể gặp suy giảm hệ thống miễn dịch. Suy giảm miễn dịch này thường xảy ra ở các nhóm có nguy cơ cao, bao gồm người cao tuổi (65 tuổi trở lên), phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh (đặc biệt là trẻ sinh non), và trẻ dưới 2 tuổi.
Nguyên nhân viêm phổi không kèm sốt cũng có thể xuất phát từ các bệnh lý khác, bao gồm bệnh tim hoặc phổi, xơ nang, hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), bệnh xơ phổi và giãn phế quản. Các tình trạng này có thể làm suy giảm hệ thống miễn dịch và tăng nguy cơ mắc viêm phổi.
Viêm phổi không kèm sốt đặc biệt khó đoán bởi vì nó thường không gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như viêm phổi kèm sốt. Do đó, quan trọng là mọi người nên lắng nghe cơ thể của họ và nếu có bất kỳ triệu chứng nào của viêm phổi, họ nên đến bác sĩ sớm để được kiểm tra và điều trị. Viêm phổi có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, áp xe phổi, nhiễm trùng máu và tràn dịch màng phổi.
Viêm phổi gây ra suy hô hấp, đây là tình trạng nghiêm trọng với tích tụ chất lỏng trong phổi, làm suy giảm khả năng hô hấp, đặc biệt ở những người đã mắc bệnh phổi như hen suyễn và COPD. Áp xe phổi là sự tích tụ mủ trong các khoang phổi, thường cần phải thực hiện phẫu thuật để loại bỏ. Nhiễm trùng máu xảy ra khi vi khuẩn gây ra viêm phổi xâm nhập vào máu, từ đó lây lan đến các bộ phận khác của cơ thể và gây suy thận và viêm màng não. Tràn dịch màng phổi xảy ra khi màng phổi bị viêm nhiễm, dẫn đến chất lỏng tích tụ trong khoang phổi, gây suy hô hấp và cần phải được xử lý thông qua ống thông hoặc phẫu thuật.
Nên nhớ rằng khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ về viêm phổi, dù có kèm sốt hay không, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ các chuyên gia y tế. Điều trị viêm phổi sớm sẽ cải thiện dự đoán và giúp người bệnh phục hồi nhanh chóng.
Nguồn: Tham khảo InternetThông tin cần tư vấn liên hệ 0923283003 hoặc truy cập muathuocgiare.com để được hỗ trợ.
Bài viết liên quan: