Hình ảnh viêm phế quản trên x quang, tìm hiểu bệnh viêm phế quản hãy cùng muathuocgiare giải đáp thắc mắc này qua bài viết dưới đây
Nguyên nhân của bệnh viêm phế quản
1. Nguyên nhân gây bệnh viêm phế quản phổi
Thông tin thống kê cho biết rằng, viêm phế quản phổi là một tình trạng phổ biến đối với trẻ em, chiếm khoảng 85% tổng số bệnh về hô hấp ở trẻ dưới 2 tuổi và đứng đầu trong danh sách nguyên nhân gây tử vong cho trẻ dưới 5 tuổi. Tuy nhiên, viêm phế quản phổi không chỉ xuất hiện ở trẻ em, mà còn ảnh hưởng đến người lớn, đặc biệt là những người cao tuổi, có hệ miễn dịch yếu, và sức đề kháng suy giảm. Trong danh sách các bệnh truyền nhiễm, viêm phế quản phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong trong cộng đồng. Vậy, nguyên nhân chính dẫn đến căn bệnh nguy hiểm này là gì?
Viêm phế quản phổi chủ yếu xuất phát từ sự xâm nhập của các loại virus và vi khuẩn như Proteus, Klebsiella pneumoniae, Escherichia coli, Pseudomonas, Haemophilus, Staphylococcus aureus…
2. Yếu tố tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phế quản phổi
Ngoài nguyên nhân chính là virus và vi khuẩn, còn có một số yếu tố khác đóng vai trò làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phế quản phổi:
– Tuổi tác: Những người từ 65 tuổi trở lên và trẻ em dưới 2 tuổi có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh viêm phế quản phổi. Họ cũng đối diện với nguy cơ biến chứng nghiêm trọng hơn khi mắc bệnh.
– Tính chất công việc: Tiếp xúc với khói bụi, môi trường ô nhiễm, hóa chất có độ độc cao, hoặc làm việc trong bệnh viện và tiếp xúc với nguồn bệnh là những yếu tố tạo điều kiện cho viêm phế quản phổi tăng cường.
– Lối sống: Những người có lối sống không lành mạnh, ăn uống không đủ dinh dưỡng, thường xuyên tiêu thụ rượu và hút thuốc lá dễ mắc các vấn đề về phổi hơn so với người khác.
– Sức đề kháng: Những người có sức đề kháng yếu, hệ miễn dịch suy giảm có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh viêm phế quản phổi và các vấn đề bệnh lý khác.
– Tình trạng sức khỏe: Người đã hoặc đang sử dụng kháng sinh, người vừa phẫu thuật hoặc vừa chịu chấn thương gần đây, người mắc các bệnh hô hấp như cảm lạnh, cảm cúm, hen suyễn, giãn phế quản, người có các vấn đề sức khỏe như suy tim, tiểu đường, rối loạn miễn dịch, người đang sử dụng thuốc ức chế hệ miễn dịch… đều có nguy cơ cao hơn để mắc bệnh viêm phế quản phổi.
– Thời tiết: Khi thời tiết chuyển lạnh hoặc thay đổi đột ngột từ nóng sang lạnh, và độ ẩm thấp, hệ miễn dịch của chúng ta dễ suy giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn và virus tấn công, dẫn đến viêm phế quản phổi.
Triệu chứng của bệnh viêm phế quản
Triệu chứng của viêm phế quản phổi có thể biến đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh. Do đó, người mắc bệnh có thể trải qua một hoặc nhiều triệu chứng dưới đây:
1. Tiếng ho nhiều, ho kéo dài, có thể đi kèm với máu hoặc dịch nhầy.
2. Cảm thấy buồn nôn và có biểu hiện ói mửa.
3. Gặp triệu chứng sốt.
4. Khó thở, hơi thở nhanh hơn bình thường.
5. Đau tức ở vùng ngực, đặc biệt khi hoặc thở sâu.
6. Trải qua tình trạng đổ mồ hôi.
7. Cảm thấy lạnh lẽo, run rẩy.
8. Đau cơ.
9. Mệt mỏi, uể oải, không đủ năng lượng cho các hoạt động hàng ngày.
10. Mất vị giác, cảm giác không ngon miệng khi ăn.
11. Đau đầu, cảm giác chóng mặt.
12. Lú lẫn hoặc mất phương hướng, đặc biệt là ở những người lớn tuổi.
Chẩn đoán viêm phế quản phổi
Triệu chứng của bệnh viêm phế quản phổi thường tương tự với những bệnh lý hô hấp khác. Điều này có thể khiến nhiều người bệnh hiểu lầm, cho rằng họ chỉ bị cảm lạnh hoặc cảm cúm bình thường.
Tuy nhiên, nếu triệu chứng trở nên nghiêm trọng theo thời gian, bạn nên đến bệnh viện để được kiểm tra chính xác. Lúc này, các bác sĩ có thể sử dụng một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh hoặc xét nghiệm để xác định liệu bạn có mắc bệnh viêm phế quản phổi hay không.
Các kỹ thuật thường được áp dụng trong quá trình chẩn đoán viêm phế quản phổi bao gồm:
1. Chụp X-quang ngực: Phương pháp này có khả năng hiển thị sự viêm nhiễm hoặc sự tích tụ khí xung quanh phổi (tràn khí màng phổi).
2. Chụp CT ngực: Chụp CT phổi là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác thường được thực hiện để đánh giá chi tiết sự tổn thương của các mô phổi.
3. Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể phát hiện những biểu hiện bất thường trong tổng số bạch cầu, giúp xác định xem có sự nhiễm trùng vi khuẩn nào đó đang xảy ra hay không.
4. Nội soi phế quản: Quá trình này giúp kiểm tra các đường dẫn khí và tình trạng của phổi cũng như xác định các vấn đề về hô hấp như viêm phế quản, viêm phổi mãn tính, u sùi trong phế quản.
5. Cấy đờm: Phương pháp này có khả năng phát hiện nếu dịch đờm của người bệnh có chứa khuẩn gây nhiễm trùng, từ đó xác định tình trạng viêm phế quản phổi.
6. Đo oxy xung: Đo lượng oxy trong máu là một kỹ thuật đơn giản và không xâm lấn, giúp xác định mức oxy trong máu của người bệnh. Nếu kết quả thấp hơn bình thường, có thể cho thấy phổi bị tổn thương.
7. Khí máu động mạch: Xét nghiệm này đo lượng oxy trong máu của người bệnh thông qua mẫu máu từ động mạch, giúp xác định mức oxy trong máu.
Hình ảnh viêm phế quản trên x quang
- Nguồn: Tham khảo InternetThông tin cần tư vấn liên hệ 0923283003 hoặc truy cập muathuocgiare.com để được hỗ trợ
Bài viết liên quan: